| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
STN-00016
| HOÀI THU | Chuyện về chú nòng nọc | Kim Đồng | H. | 1988 | 1200 | Hỏng | | 09 |
| 2 |
STN-00017
| HOÀI THU | Chuyện về chú nòng nọc | Kim Đồng | H. | 1988 | 1200 | Hỏng | | 09 |
| 3 |
STN-00100
| SABIN LOUIS | Truyền hình và phát thanh | Kim Đồng | H. | 1999 | 3200 | Hỏng | | 09 |
| 4 |
STN-00187
| NGUYỄN NGỌC THANH | Thiên nhiên trong vườn thú | Kim Đồng | H. | 2000 | 2900 | Hỏng | | 09 |
| 5 |
STN-00226
| TRẦN KHẢI THANH THU | Sông không đến bến không vào | Kim Đồng | H. | 2000 | 3400 | Hỏng | | 09 |
| 6 |
STN-00304
| BÙI VIỆT | Sức khỏe và vệ sinh | Kim Đồng | H. | 2000 | 2900 | Hỏng | | 09 |
| 7 |
STN-00433
| NGÔ VĂN DOANH | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | H. | 2001 | 3100 | Hỏng | | 09 |
| 8 |
STN-00461
| LÂM QUÝ | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn | Kim Đồng | H. | 2001 | 3400 | Hỏng | | 07 |
| 9 |
STN-00478
| MINH TRANG | Sự tích hồ gươm | Kim Đồng | H. | 2001 | 3700 | Hỏng | | 09 |
| 10 |
STN-00479
| MINH TRANG | Sự tích hồ gươm | Kim Đồng | H. | 2001 | 3700 | Hỏng | | 07 |
|